Nhiều gia đình và chủ công trình xây dựng gặp khó khăn trong việc tính toán khối lượng bể phốt phù hợp, dẫn đến tình trạng lãng phí hoặc thiếu hụt dung tích, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và chi phí duy trì. Bạn có biết rằng việc tính toán sai khối lượng bể phốt có thể gây tắc nghẽn, tràn chất thải và làm giảm tuổi thọ của hệ thống xử lý? Điều này không chỉ tốn kém mà còn gây phiền toái cho bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tính khối lượng bể phốt chính xác, giúp bạn lựa chọn dung tích phù hợp để tối ưu hóa chi phí và bảo vệ môi trường. Hãy cùng khám phá ngay!
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của các dòng bể phốt hiện nay
Dưới đây là một số cấu tạo và nguyên lý hoạt động của các dòng bể phốt phổ biến hiện nay:

Bể phốt hầm cầu 2 ngăn
Bể phốt hầm cầu 2 ngăn là một trong những loại bể phốt phổ biến, được thiết kế đặc biệt để xử lý nước thải sinh hoạt trong các hộ gia đình, khu dân cư, hoặc các công trình nhỏ. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bể phốt hầm cầu 2 ngăn khá đơn giản nhưng hiệu quả trong việc xử lý chất thải và bảo vệ môi trường.
Cấu tạo
Bể phốt 2 ngăn được thiết kế với hai ngăn chính: ngăn lắng và ngăn lọc. Đây là cấu tạo cơ bản của bể phốt 2 ngăn:
Ngăn lắng:
- Chức năng: Đây là ngăn đầu tiên nhận nước thải từ bồn cầu. Chức năng chính của nó là lắng đọng các chất rắn và chất hữu cơ nặng.
- Cơ chế: Khi nước thải chảy vào ngăn này, các chất rắn và chất hữu cơ sẽ lắng xuống đáy bể, tạo thành lớp bùn lắng. Phần nước trong sẽ tiếp tục chảy sang ngăn lọc.
Ngăn lọc:
- Chức năng: Ngăn này tiếp nhận nước từ ngăn lắng và tiếp tục xử lý các chất thải còn lại.
- Cơ chế: Nước thải từ ngăn lắng sẽ chảy qua ngăn lọc, nơi các vi sinh vật yếm khí tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ còn lại. Sau đó, nước thải được xử lý sẽ thấm ra môi trường xung quanh hoặc chảy vào hệ thống thoát nước.

Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của bể phốt 2 ngăn dựa trên quá trình phân hủy sinh học các chất thải hữu cơ nhờ vi sinh vật yếm khí. Đây là cách mà bể phốt 2 ngăn hoạt động:
Ngăn lắng:
- Khi nước thải và chất thải từ bồn cầu chảy vào bể phốt, chúng trước tiên đi vào ngăn lắng. Tại đây, các chất rắn và hữu cơ nặng sẽ lắng xuống đáy bể, tạo thành lớp bùn lắng.
- Các chất thải nhẹ và dầu mỡ sẽ nổi lên bề mặt, tạo thành lớp màng bọt.
Ngăn lọc:
- Sau khi nước thải đã qua ngăn lắng, nước trong sẽ chảy qua ngăn lọc. Tại đây, các vi sinh vật yếm khí sẽ tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ còn lại trong nước thải.
- Quá trình phân hủy này tạo ra khí metan và các khí khác, giúp giảm thiểu lượng chất thải hữu cơ trong nước.
Thoát nước đã xử lý:
- Sau khi nước thải đã được xử lý qua hai ngăn, nước sẽ được thấm ra môi trường xung quanh hoặc chảy vào hệ thống thoát nước. Nước này đã được loại bỏ phần lớn các chất hữu cơ và không còn gây ô nhiễm môi trường.
Quá trình hoạt động của bể phốt 2 ngăn giúp xử lý hiệu quả chất thải, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường xung quanh.
Xem thêm: Dịch vụ hút hầm cầu quận 2 uy tín chuyên nghiệp
Bể phốt hầm cầu 3 ngăn
Bể phốt hầm cầu 3 ngăn là một hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tiên tiến, thường được sử dụng cho các hộ gia đình, khu dân cư, hoặc các công trình có nhu cầu xử lý chất thải lớn hơn. Với thiết kế đặc biệt, bể phốt 3 ngăn giúp quá trình xử lý nước thải hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Cấu tạo
Bể phốt 3 ngăn có cấu tạo phức tạp hơn so với bể phốt 2 ngăn, giúp tăng cường hiệu quả xử lý chất thải. Dưới đây là các ngăn cơ bản trong cấu tạo của bể phốt 3 ngăn:
Ngăn lắng đầu tiên:
- Chức năng: Đây là ngăn đầu tiên nhận nước thải từ bồn cầu. Chức năng chính của ngăn này là lắng đọng các chất rắn và chất hữu cơ nặng.
- Cơ chế: Khi nước thải chảy vào ngăn này, các chất rắn và chất hữu cơ sẽ lắng xuống đáy bể, tạo thành lớp bùn lắng. Phần nước trong sẽ chảy qua ngăn thứ hai.
Ngăn lọc trung gian:
- Chức năng: Ngăn này tiếp nhận nước từ ngăn lắng đầu tiên và tiếp tục xử lý các chất thải còn lại.
- Cơ chế: Nước thải từ ngăn lắng đầu tiên sẽ chảy qua ngăn lọc trung gian, nơi các vi sinh vật yếm khí tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ còn lại.
Ngăn lắng thứ hai:
- Chức năng: Đây là ngăn cuối cùng trong hệ thống, tiếp nhận nước thải từ ngăn lọc trung gian và xử lý phần còn lại.
- Cơ chế: Nước thải từ ngăn lọc trung gian sẽ chảy vào ngăn lắng thứ hai, nơi các chất thải còn lại sẽ tiếp tục được lắng đọng. Sau đó, nước đã qua xử lý sẽ được thấm ra môi trường xung quanh hoặc chảy vào hệ thống thoát nước.
Sự kết hợp của ba ngăn này giúp bể phốt 3 ngăn xử lý chất thải hiệu quả hơn, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của bể phốt 3 ngăn dựa trên việc phân hủy sinh học các chất thải hữu cơ thông qua quá trình lắng đọng và xử lý yếm khí. Dưới đây là cách bể phốt 3 ngăn hoạt động:
Ngăn lắng đầu tiên:
- Chức năng: Nhận nước thải từ bồn cầu và lắng đọng các chất rắn và chất hữu cơ nặng.
- Cơ chế: Nước thải chảy vào ngăn này và các chất rắn, hữu cơ sẽ lắng xuống đáy bể, tạo thành lớp bùn lắng. Các chất thải nhẹ hơn sẽ nổi lên bề mặt tạo thành lớp màng bọt. Nước trong sẽ chảy qua ngăn thứ hai.
Ngăn lọc trung gian:
- Chức năng: Tiếp nhận nước từ ngăn lắng đầu tiên và tiếp tục xử lý các chất thải còn lại.
- Cơ chế: Nước thải từ ngăn lắng đầu tiên chảy qua ngăn lọc trung gian. Tại đây, các vi sinh vật yếm khí sẽ tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ còn lại, tạo ra khí metan và các khí khác.
Ngăn lắng thứ hai:
- Chức năng: Tiếp nhận nước thải từ ngăn lọc trung gian và xử lý phần còn lại.
- Cơ chế: Nước thải từ ngăn lọc trung gian chảy vào ngăn lắng thứ hai. Tại đây, các chất thải còn lại sẽ tiếp tục được lắng đọng. Sau đó, nước đã qua xử lý sẽ thấm ra môi trường xung quanh hoặc chảy vào hệ thống thoát nước.
Sự kết hợp của ba ngăn giúp bể phốt 3 ngăn xử lý chất thải hiệu quả hơn, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Cách tính khối lượng bể phốt đơn giản, chính xác nhất
Việc tính toán chính xác khối lượng bể phốt là giải pháp tối ưu giúp bạn dễ dàng xử lý lượng chất thải tồn đọng lâu ngày trong bể một cách hiệu quả. Đối với bể phốt có thiết kế hình hộp, bạn có thể áp dụng công thức tính thể tích cơ bản để xác định khối lượng bể phốt nhanh chóng.
Công thức tính thể tích bể phốt (m³) đơn giản như sau:
V = a x b x h
Trong đó:
- a: Chiều dài bể phốt
- b: Chiều rộng bể phốt
- h: Chiều cao bể phốt
Ví dụ:
Giả sử bể phốt gia đình bạn có kích thước chiều dài 4m, chiều rộng 3m và chiều cao 2m. Áp dụng công thức tính thể tích, ta có:
Thể tích (V) = 4 x 3 x 2 = 24 (m³)
Như vậy, bể phốt có thể tích 24m³ có khả năng chứa đến 24m³ chất thải sinh hoạt của gia đình bạn. Vì vậy, chỉ cần đo và nhân chính xác chiều dài, chiều rộng, chiều cao của bể, bạn đã có thể dễ dàng tính toán được thể tích và khối lượng của bể phốt.
Lưu ý quan trọng khi thiết kế bể phốt
Khi xây dựng bể phốt cho gia đình, chung cư, nhà máy hay xí nghiệp, mỗi loại công trình sẽ có thiết kế bể phốt khác nhau. Tuy nhiên, để đảm bảo độ bền và dễ dàng tính toán khối lượng bể phốt khi cần thiết, bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
- Thể tích (hay kích thước) của bể phốt được tính bằng đơn vị m³.
- Thể tích bể phốt lớn hay nhỏ phụ thuộc vào quy mô và khối lượng chất thải hàng ngày. Ví dụ, đối với một tòa nhà chung cư có khoảng 10 căn hộ, thể tích bể phốt trung bình sẽ dao động từ 11.4 đến 13.4 m³.
- Độ dày của bể phốt tối thiểu là 200mm hoặc dày hơn, giúp chứa khối lượng chất thải lớn và tránh tình trạng nứt vỡ, đồng thời chống thấm nước hiệu quả.
- Tính toán chính xác khối lượng bể phốt giúp bạn cân đối trọng lượng chất thải cần xử lý, từ đó lựa chọn giải pháp hợp lý và tiết kiệm chi phí nhất.

Bài viết trên đã hướng dẫn bạn cách tính chi phí hút bể phốt chính xác dựa trên thể tích bể phốt của ngôi nhà. Bên cạnh đó, bạn cũng cần lưu ý chọn lựa những đơn vị hút bể phốt uy tín, có báo giá rõ ràng và minh bạch trong việc cung cấp dịch vụ hút hầm cầu trọn gói.